Khí hậu Indianapolis

Dữ liệu khí hậu của Indianapolis (Sân bay quốc tế Indianapolis) 1981−2010, cực độ 1871−nay
Tháng123456789101112Năm
Cao kỉ lục °F (°C)71
(22)
76
(24)
85
(29)
90
(32)
96
(36)
104
(40)
106
(41)
103
(39)
100
(38)
91
(33)
81
(27)
74
(23)
106
(41)
Trung bình cao °F (°C)35.6
(2.0)
40.2
(4.6)
51.7
(10.9)
63.4
(17.4)
72.8
(22.7)
81.9
(27.7)
85.0
(29.4)
84.0
(28.9)
77.6
(25.3)
65.3
(18.5)
52.2
(11.2)
38.9
(3.8)
62,4
(16,9)
Trung bình thấp, °F (°C)20.5
(−6.4)
23.9
(−4.5)
32.8
(0.4)
42.7
(5.9)
52.6
(11.4)
62.1
(16.7)
65.8
(18.8)
64.4
(18.0)
56.2
(13.4)
44.7
(7.1)
35.1
(1.7)
24.4
(−4.2)
43,8
(6,6)
Thấp kỉ lục, °F (°C)−27
(−33)
−21
(−29)
−7
(−22)
18
(−8)
28
(−2)
37
(3)
46
(8)
41
(5)
30
(−1)
20
(−7)
−5
(−21)
−23
(−31)
−27
(−33)
Giáng thủy inch (mm)2.66
(67.6)
2.32
(58.9)
3.56
(90.4)
3.81
(96.8)
5.05
(128.3)
4.25
(108)
4.55
(115.6)
3.13
(79.5)
3.12
(79.2)
3.12
(79.2)
3.70
(94)
3.17
(80.5)
42,44
(1.078)
Lượng tuyết rơi inch (cm)8.6
(21.8)
6.5
(16.5)
2.6
(6.6)
0.2
(0.5)
trace0.0
(0)
0.0
(0)
0.0
(0)
0.0
(0)
0.4
(1)
0.7
(1.8)
6.9
(17.5)
25,9
(65,8)
độ ẩm75.073.669.965.667.168.472.875.474.471.875.578.072,3
Số ngày giáng thủy TB (≥ 0.01 in)12.110.011.912.013.111.110.58.58.18.610.812.5129,2
Số ngày tuyết rơi TB (≥ 0.1 in)7.55.42.50.40.00.00.00.00.00.21.26.323,5
Số giờ nắng trung bình hàng tháng132.1145.7178.3214.8264.7287.2295.2273.7232.6196.6117.1102.42.440,4
Tỷ lệ khả chiếu44494854596465646257393555
Nguồn: NOAA (độ ẩm, nắng 1961−1990)[3][4][5]